Bảng thông số kỹ thuật
Loại xe |
Ô tô tải ( có cần cẩu ) |
Khối lượng bản thân |
21.260 Kg |
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục |
6060/ 6060/ 4570/ 4570 Kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT |
12.610 Kg |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
34.000 Kg |
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục |
6315/ 6315/ 7100/ 7135/ 7135 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) |
12.120 x 2.500 x 3.980 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
8.300/— x 2.350/— x 600/— mm |
Công thức bánh xe |
5 x 4 |
Loại nhiên liệu |
DẦU |
Nhãn hiệu động cơ |
YC6L350-50 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
8424 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
257 kW/ 2200 v/ph |
Lốp trước / sau |
11.00R20 / 11.00R20 |
Cần cẩu thuỷ lực
|