BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
LOẠI XE |
XE BỒN 8 KHỐI DONGFENG /CSC5140GSSD5 |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông |
8000 Kg |
Tự trọng thiết kế |
5605 Kg |
Tổng trọng thiết kế |
13800 Kg |
Kích thước tổng thể | 8125 x 2200 x 2500 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4470 mm |
Kích thước xitec |
5000/ 4850 x 2100/ x 1000/ mm |
Tốc độ lớn nhất |
80 (km/h) |
Cabin: Loại Thiên Long D530 |
Lật được, tay lái trợ lực, radio, MP3, ghế lái giảm xóc hơi |
Điều Hòa |
Có theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Mô-đen |
YC4E160-56, |
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
136/4730 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V, |
Hộp số |
8JS85T có đồng tốc. 8 số tiến, 2 số lùi |
Cỡ lốp |
11.00-20 |
Số lượng lốp |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thùng xe và phụ kiện | |
Dung tích xi-téc (m3) | 8M3 chia 2 ngă thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm 5mm 01 nắp lẩu lấy nước Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau,. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h |
Phụ kiện |
Ống xả hàng 4mx2 và đồ nghề theo xe của nhà sản xuất. |