BẢNG THỐNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ |
MÔ TẢ |
GIỚI THIỆU CHUNG |
Xe ô tô chữa cháy |
Hàng hóa
|
Dung tích xi téc nước: 1.500 lít Dung tích téc bọt: 150 lít |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
Chất lượng |
mới 100% |
THÔNG SỐ CHÍNH | |
Kích thước tổng thể | |
– Chiều dài tổng thể (mm) |
6.21 |
– Chiều rộng tổng thể (mm) |
2.02 |
– Chiều cao tổng thể (mm) |
2.86 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.36 |
Trọng lượng xe chữa cháy | |
Tự trọng (kg) |
4.115 |
Số người trên cabin gồm lái xe |
Cabin đôi có cơ cấu nâng thủy lực: 06 người |
Tổng trọng lượng (kg) |
6.17 |
Xe cơ sở (chassis) | |
Nhãn hiệu, xuất xứ |
Thaco Ollin S700 mới 100% |
Công thức bánh xe |
4X2 |
Động cơ |
|
– Model |
4J28TC |
– Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
– Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tua-bin tăng nạp và làm mát khí nạp |
– Dung tích xylanh |
2.771 cc |
– Công suất lớn nhất (TC VN) |
81 kW / 3.200 vòng/phút |
– Momen xoắn cực đại (TC VN) |
280 N.m / 1.800 vòng/phút |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực trợ lực chân không |
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực, |
Hệ thống phanh |
Cơ cấu loại phanh tang trống dẫn động thủy lực, 2 dòng độc lập. |
Hệ thống treo |
|
– Trục trước |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
– Trục sau |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
Thùng nhiên liệu |
80 lít |
Lốp |
7.00-16 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG |
|
Xuất xứ |
Sản xuất láp ráp tại Việt Nam, mới 100% |
Xi-téc chứa nước |
|
– Dung tích (lít) |
1500 lít |
– Kiểu dáng |
Hình hộp chữ nhật |
– Vật liệu thân téc |
Inox 304 dày 3 mm |
– Vật liệu đáy téc |
Inox 304 dày 4 mm |
Xi-téc chứa hóa chất |
|
– Dung tích (lít) |
150 |
– Kiểu dáng |
Hình hộp chữ nhật |
– Vật liệu thân téc |
Thép inox 304 dày 2.5 mm và lớn hơn |
Bơm chữa cháy |
|
Nhãn hiệu, xuất xứ |
Ebara Nhật Bản sản xuất tại Inodonesia |
Loại bơm chữa cháy |
100×80 FS JA |
Áp suất làm việc ( bar): |
10 |
Lưu lượng (lít/phút) |
~ 2.500 |
Hệ thống mồi chân không sử dụng thông qua bộ khí xả theo nguyên lý Eductor đạt độ sâu (m): |
~ 6 |
Kích thướt cửa hút (mm) |
100 |
Kich thước cửa xả ( mm) |
80 |
Vật liệu thân bơm |
Gang đúc |
Vật liệu cánh bơm |
Đồng |
Vật liệu trục bơm |
Inox 403 |
Bộ trích công suất PTO |
|
Tỷ số truyền |
1.286 |
Số bánh răng ăn khớp |
3 |
Cơ cấu ly hợp |
Ăn khớp bánh răng |
Hệ thống dẫn động ăn khớp |
Hệ thống khí nén điều khiển băng van điện từ |
Dầu bôi trơn |
Dầu hộp số |
Hệ thống làm mát cho PTO |
Dùng nước của bơm chính để làm mát |
Vật liệu vỏ |
Gang cầu |
Bồn trộn hóa chất | |
– Nhãn hiệu, xuất xứ |
Hiệu SHILLA, model SL-30C-1. Hàn Quốc |
– Tỷ lệ trộn hóa chất |
Tỷ lệ trộn: lựa chọn 3% và 6% |
Ống hút nước |
|
– Xuất xứ |
Việt Nam |
– Loại ống |
Loại ống nhựa có gân tăng cứng, có giỏ lọc rác |
– Kích thước mỗi đoạn |
125 mm x 2m |
– Số lượng |
4 đoạn |
Họng hút nước |
01 họng cố định DN125 |
Họng xả nước |
02 họng cố định Ø65 mm |
Họng tiếp nước |
01 họng cố định Ø65 mm |
Lăng súng trên nóc xe | |
– Nhãn hiệu/model, xuất xứ |
Hiệu SHILLA / model SL-23NB-3, Hàn Quốc |
– Đầu ra |
2-1/2” |
– Góc quay ngang |
360o |
– Góc theo phương thẳng đứng |
-45o ~ +85o |
Khoang chứa bơm chữa cháy và thiết bị chữa cháy |
Phía sau |