BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô chữa cháy | |
Nhãn hiệu, số loại | HINO; FG8JJ7A-A | |
2. Thông số về kích thước | ||
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao) | mm | 8120×2490 x3460 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4330 |
Vết bánh xe (Trước/sau) | mm | 2050 / 1835 |
Vết bánh xe sau phía ngoài | mm | 2180 |
Chiều dài đầu xe | mm | 1275 |
Chiều dài đuôi xe | mm | 2515 |
Chiều rộng cabin | mm | 2490 |
Chiều rộng thùng hàng | mm | 2400 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 275 |
Góc thoát trước/sau | Độ | 27/19 |
3. Thông số về khối lượng | ||
Khối lượng bản thân | kg | 8740 |
Phân bố lên trục trước | kg | 3600 |
Phân bố lên trục sau | kg | 5140 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (nước+ foam) | kg | 5325 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (nước+foam) | kg | 5325 |
Số người cho phép chở kể cả người lái | Người | 06
Theo Điều 7 Thông tư 139/2020/TT-BCA |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | kg | 14680 |
Phân bố lên trục trước | kg | 5140 |
Phân bố lên trục sau | kg | 9540 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | kg | 14680 |
Khả năng chịu tải lớn nhất trêntừng trục của xe cơ sở | kg | – |
Phân bố lên trục trước | kg | 6500 |
Phân bố lên trục sau | kg | 10000 |
4. Động cơ | ||
Kiểu loại | – | J08E-WE |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh,cách bố trí, kiểu làm mát | – | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | cm3 | 7684 |
Tỉ số nén | 18:1 | |
Đường kính xilanh x hành trình piston | mm | 112×130 |
Công suất lớn nhất | kW/v/p | 191/2500 |
Mô men xoắn lớn nhất | Nm/v/p | 794/1500 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu | – | Phun trực tiếp |
5. Vành bánh xe, lốp | ||
Số lượng | – | 6+1 |
Lốp trước | – | Đơn 11.00R20 |
Lốp sau | – | Kép 11.00R20 |
Áp suất lốp trước/ tải trọng | PSI/kg | 120/3350 |
Áp suất lốp sau/ tải trọng | PSI/kg | 120/3000 |
6. Cabin | ||
Kiểu cabin | – | Cabin đôi, kiểu lật, cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Số chổ ngồi (kể cả người lái) | – | 06
03 trước 03 sau |
Số cửa | – | 04 |
Hệ thống nâng cabin | – | Điều khiển bằng thủy lực |
Kính an toàn cửa sau | – | LNG AUTOMOTIVE
TEMPERED SAFETY GLASS |
Số GCN chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường | – | 1012/VAQ009-01/22-00 |
7. Thùng xe | ||
Mô tả | – | Thùng chuyên dùng |
Kích thước bao ngoài | mm | 4800x2460x 2290 |
Vật liệu chế tạo thùng | – | Hợp kim nhôm |
Mô tả kiểu loại xi téc chứa nước | – | Hình hộp có chấn gân |
Kích thước bao xi téc chứa nước | mm | 1860x2300x 1305 |
Thể tích xi téc chứa nước | m3 | 4,8 |
Vật liệu xi téc nước | – | SUS304 |
Mô tả xi téc chứa foam | – | Hình hộp |
Kích thước bao | mm | 1105x540x870 |
Thể tích xi téc chứa foam | m3 | 0,48 |
Vật liệu xi téc chứa foam | – | SUS 316 |
8. Thiết bị chữa cháy | ||
Bộ trích công suất (PTO) | – | – |
Nhãn hiệu, số loại | – | UARA.801 |
Mô men xoắn lớn nhất/số vòng quay | kg.m/ vòng/ phút | 800 |
Tỉ số truyền đầu ra dẫn động tới bơm chữa cháy
Tỉ số truyền đầu vào dẫn động tới cầu sau |
– | 1:1
1:1 |
Mô men xoắn lớn nhất cho phép truyền qua PTO (i=1) | kG.m | 800 |
Bơm chuyên dùng chữa cháy | – | – |
Nhãn hiệu, số loại | – | Waterous,
HL300K |
Loại bơm | – | Bơm li tâm một tầng |
Lưu lượng/áp suất | lít/phút
bar |
3000/10
400/40 |
Công suất lớn nhất của bơm | kW | 155 |
Số vòng quay lớn nhất của bơm | Vòng/ phút | 3200 |
Tỉ số truyền từ trục vào tới cánh bơm | – | 1:2,14 |
Súng phun trên nóc xe | – | – |
Nhãn hiệu, số loại | – | Shillafire,
SL-26G |
Lưu lượng phun | lít/phút | 1893/7bar |
Hệ thống đường ống | – | – |
Đường ống hút | – | 125A |
Đường ống xả | 01/DN50
01/DN65 |
|
Đường ống cấp hóa chất cho bơm | 50A |